Sản phẩm Flotation Reagents là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến khoáng sản, được thiết kế đặc biệt để tăng năng suất trong chiết xuất skeelite.Được biết đến với nhiều tên khác nhau như Isopropyl Ethyl Thionocarbamate (IPETC), chất phản ứng này cung cấp một phạm vi mật độ từ 1,0-1,2 G/cm3, làm cho nó phù hợp với một loạt các ứng dụng pha trộn.
Một trong những tên phổ biến liên quan đến sản phẩm này là 4-Methyl-2-pentanol, trong khi nó cũng được gọi là 1,3-Dimethylbutanol trong một số bối cảnh.hàm lượng hoạt chất chủ yếu bao gồm Thionocarbamate, một hợp chất hóa học mạnh mẽ được biết đến với hiệu quả của nó trong chế biến khoáng sản.
Với thời hạn sử dụng 12 tháng, sản phẩm Flotation Reagents đảm bảo khả năng sử dụng và độ tin cậy lâu dài trong môi trường công nghiệp.Thời gian hiệu lực kéo dài này cho phép hiệu quả và hiệu quả, góp phần vào hiệu quả chi phí và thuận tiện hoạt động.
Khi nói đến các ứng dụng thực tế, chất phản ứng này đặc biệt có lợi cho việc cải thiện năng suất trong các quy trình chiết xuất scheelite.Bằng cách sử dụng các đặc tính độc đáo của Isopropyl Ethyl Thionocarbamate, sản phẩm Flotation Reagents tạo điều kiện phân tách và phục hồi khoáng chất có giá trị cao hơn, do đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Phân loại | Chất tiêu chuẩn |
Chất hoạt chất | ≥ 65,0% |
Chất kiềm tự do | 00,5% tối đa |
Các mẫu | Vâng. |
Đặc điểm đặc biệt | Các bộ sưu tập chọn lọc và công suất cao |
Nội dung hoạt động | Thionocarbamate |
Điểm sôi | 100-150°C |
Mật độ | 10,0-1,2 G/cm3 |
Máy thu tần số | Moly Collector |
pH | 6-9 |
Chất phản ứng pha trộn bởi KS được thiết kế để tăng năng suất trong chế biến scheelite, làm cho chúng lý tưởng cho nhiều ứng dụng khai thác mỏ.Các phản ứng này có độ tinh khiết cao và hiệu quả trong các quy trình pha trộn khoáng sảnCó nguồn gốc từ Trung Quốc, các chất phản ứng này có thời gian hiệu lực 12 tháng, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.
Đặc điểm đặc biệt của các chất phản ứng này nằm ở các bộ sưu tập chọn lọc và công suất cao của chúng, rất quan trọng để đạt được kết quả tối ưu trong các hoạt động pha trộn.Việc sử dụng Moly Collector tăng thêm hiệu quả của quá trình, làm cho nó dễ dàng tách các khoáng chất có giá trị từ các vật liệu gangue.
Điểm sôi của các phản ứng này, dao động từ 100-150 °C, cho phép xử lý và áp dụng dễ dàng trong các hệ thống pha trộn khác nhau.Điều này làm cho chúng phù hợp cho cả hai hoạt động khai thác quy mô nhỏ và quy mô lớn, cung cấp tính linh hoạt và thuận tiện trong sử dụng.
IPETC, IPETC, IPETC. Những từ khóa này phản ánh bản chất chất lượng cao của các chất phản ứng pha trộn bởi KS, nhấn mạnh hiệu quả của chúng trong việc cải thiện năng suất scheelite và phục hồi khoáng sản tổng thể.Cho dù được sử dụng trong thử nghiệm trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất công nghiệp, các chất phản ứng này luôn mang lại kết quả đáng tin cậy, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa thích của các chuyên gia khai thác mỏ.
Nhìn chung, tính linh hoạt của các chất phản ứng pha trộn bởi KS làm cho chúng phù hợp với một loạt các trường hợp và kịch bản ứng dụng.Từ tối ưu hóa chế biến scheelite để cải thiện hiệu suất nổi tổng thể, các chất phản ứng này cung cấp một giải pháp hiệu quả về chi phí cho các hoạt động chế biến khoáng sản.